Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
permute
/pə'mju:t/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đổi trật tự (vị trí của, hoán vị)
Related words
Related search result for "permute"
Comments and discussion on the word "permute"