Từ "permute" trong tiếng Anh có nghĩa là "đổi trật tự" hoặc "hoán vị" các thành phần trong một tập hợp. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, thống kê và khoa học máy tính, nơi mà việc thay đổi vị trí của các phần tử (như số, chữ cái, hoặc đối tượng) là cần thiết để nghiên cứu hoặc phân tích.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
"By permuting the data, we can assess the significance of the results."
(Bằng cách hoán vị dữ liệu, chúng ta có thể đánh giá tầm quan trọng của các kết quả.)
Biến thể và từ gần giống:
Permutation (danh từ): Hoán vị; ví dụ: "There are 6 permutations of the letters A, B, and C." (Có 6 hoán vị của các chữ cái A, B, và C.)
Permutational (tính từ): Liên quan đến việc hoán vị; ví dụ: "The permutational properties of the set are complex." (Các thuộc tính hoán vị của tập hợp là phức tạp.)
Từ đồng nghĩa:
Cách sử dụng nâng cao:
"In combinatorial mathematics, to permute a set means to consider all possible arrangements of its elements, which can lead to insights about the structure of the set."
(Trong toán học tổ hợp, việc hoán vị một tập hợp có nghĩa là xem xét tất cả các sắp xếp có thể của các phần tử của nó, điều này có thể dẫn đến những hiểu biết về cấu trúc của tập hợp.)
Idioms và cụm động từ:
Mặc dù "permute" không thường được sử dụng trong các idioms hay cụm động từ, nhưng bạn có thể gặp cụm từ liên quan đến việc sắp xếp hoặc thay đổi thứ tự như "mix things up" (xáo trộn mọi thứ) hoặc "switch things around" (đổi chỗ mọi thứ).
Tóm tắt:
Từ "permute" là một từ chuyên ngành thường được sử dụng trong toán học và khoa học. Nó có hình thức và nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh, và có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa trong một số tình huống.