Characters remaining: 500/500
Translation

permute

/pə'mju:t/
Academic
Friendly

Từ "permute" trong tiếng Anh có nghĩa "đổi trật tự" hoặc "hoán vị" các thành phần trong một tập hợp. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như toán học, thống khoa học máy tính, nơi việc thay đổi vị trí của các phần tử (như số, chữ cái, hoặc đối tượng) cần thiết để nghiên cứu hoặc phân tích.

Định nghĩa:
  • Permute (ngoại động từ): Hoán đổi hoặc thay đổi vị trí của các phần tử trong một tập hợp.
dụ sử dụng:
  1. Trong toán học:

    • "We need to permute the numbers to find all possible combinations."
    • (Chúng ta cần hoán vị các số để tìm tất cả các kết hợp có thể.)
  2. Trong lập trình:

    • "The algorithm will permute the elements of the array to generate different sequences."
    • (Thuật toán sẽ hoán đổi các phần tử trong mảng để tạo ra các chuỗi khác nhau.)
  3. Trong thống :

    • "By permuting the data, we can assess the significance of the results."
    • (Bằng cách hoán vị dữ liệu, chúng ta có thể đánh giá tầm quan trọng của các kết quả.)
Biến thể từ gần giống:
  • Permutation (danh từ): Hoán vị; dụ: "There are 6 permutations of the letters A, B, and C." ( 6 hoán vị của các chữ cái A, B, C.)
  • Permutational (tính từ): Liên quan đến việc hoán vị; dụ: "The permutational properties of the set are complex." (Các thuộc tính hoán vị của tập hợp phức tạp.)
Từ đồng nghĩa:
  • Rearrange: Sắp xếp lại; dụ: "You can rearrange the words to form a different sentence."
  • Shuffle: Xáo trộn; dụ: "Shuffle the cards before dealing them."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "In combinatorial mathematics, to permute a set means to consider all possible arrangements of its elements, which can lead to insights about the structure of the set."
  • (Trong toán học tổ hợp, việc hoán vị một tập hợp có nghĩa xem xét tất cả các sắp xếp có thể của các phần tử của , điều này có thể dẫn đến những hiểu biết về cấu trúc của tập hợp.)
Idioms cụm động từ:

Mặc dù "permute" không thường được sử dụng trong các idioms hay cụm động từ, nhưng bạn có thể gặp cụm từ liên quan đến việc sắp xếp hoặc thay đổi thứ tự như "mix things up" (xáo trộn mọi thứ) hoặc "switch things around" (đổi chỗ mọi thứ).

Tóm tắt:

Từ "permute" một từ chuyên ngành thường được sử dụng trong toán học khoa học. hình thức nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh, có thể được thay thế bằng các từ đồng nghĩa trong một số tình huống.

ngoại động từ
  1. đổi trật tự (vị trí của, hoán vị)

Similar Spellings

Words Mentioning "permute"

Comments and discussion on the word "permute"