Characters remaining: 500/500
Translation

permit

/'pə:mit/
Academic
Friendly

Từ "permit" trong tiếng Anh có nghĩa chính "cho phép" hoặc "giấy phép". Từ này có thể được sử dụng như một danh từ hoặc động từ. Dưới đây một số giải thích chi tiết về cách sử dụng từ "permit", kèm theo dụ các từ liên quan.

1. Danh từ "permit"
  • Định nghĩa: "Permit" (danh từ) thường chỉ một loại giấy tờ chính thức cho phép ai đó làm điều đó.
  • dụ:
    • "I need to get a driving permit before I can drive." (Tôi cần giấy phép lái xe trước khi có thể lái xe.)
    • "An export permit is required for shipping goods abroad." (Cần giấy phép xuất khẩu để gửi hàng hóa ra nước ngoài.)
2. Động từ "permit"
  • Định nghĩa: "Permit" (động từ) có nghĩa cho phép ai đó làm điều đó hoặc thừa nhận điều đó.
  • Cách sử dụng:

3. Biến thể từ gần giống
  • Biến thể:

    • Permissible (được phép): "Eating in the classroom is permissible under certain circumstances." (Ăn trong lớp học được phép trong một số trường hợp nhất định.)
    • Permission (sự cho phép): "You need permission from the manager to leave early." (Bạn cần sự cho phép từ người quản lý để về sớm.)
  • Từ gần giống:

    • Allow (cho phép): "They allow pets in this hotel." (Họ cho phép vật nuôi trong khách sạn này.)
    • Authorize (ủy quyền): "The manager will authorize the transaction." (Người quản lý sẽ ủy quyền cho giao dịch.)
4. Idioms phrasal verbs
  • Weather permitting: Câu này có nghĩa "nếu thời tiết cho phép".

    • dụ: "We will have a picnic tomorrow, weather permitting." (Chúng ta sẽ một buổi ngoại vào ngày mai, nếu thời tiết cho phép.)
  • To permit of: Cụm này có nghĩa cho phép một điều đó xảy ra.

    • dụ: "The design permits of easy access to the roof." (Thiết kế cho phép dễ dàng tiếp cận mái nhà.)
5. Tóm tắt

Từ "permit" nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh, từ việc chỉ một giấy phép cần thiết cho đến việc thể hiện quyền cho phép trong các tình huống hàng ngày. Các biến thể như "permissible" "permission" cũng rất hữu ích trong việc mở rộng vốn từ vựng.

danh từ
  1. giấy phép
    • to grant a permit
      cấp giấy phép
    • export permit
      giấy phép xuất khẩu
  2. sự cho phép[pə'mit]
ngoại động từ
  1. cho phép
    • permit me to add that...
      cho phép tôi được nói thêm rằng...
    • weather permitting
      nếu thời tiết cho phép
nội động từ
  1. (+ of) cho phép, thừa nhận
    • the situation permits no delay
      tình hình không cho phép được trì hoãn

Comments and discussion on the word "permit"