Characters remaining: 500/500
Translation

personnel

/,pə:sə'nel/
Academic
Friendly

Từ "personnel" trong tiếng Anh có nghĩa "cán bộ công nhân viên" hay "nhân sự", thường được sử dụng để chỉ toàn bộ những người làm việc trong một tổ chức, cơ quan hoặc công ty. Dưới đây một số giải thích cách sử dụng từ "personnel":

Giải thích từ "personnel":
  1. Ý nghĩa chính:

    • "Personnel" danh từ chỉ toàn bộ nhân viên, cán bộ trong một tổ chức hay công ty. thường được dùng để chỉ đến bộ phận chịu trách nhiệm về quản lý tổ chức các vấn đề liên quan đến nhân sự.
  2. Biến thể:

    • một số từ gần gũi với "personnel" như "staff" (đội ngũ nhân viên), "employees" (người lao động), "workforce" (lực lượng lao động). Tuy nhiên, "personnel" thường mang nghĩa chính thức hơn tập trung vào khía cạnh quản lý của nhân sự.
  3. Cách sử dụng:

    • Phòng nhân sự: "The personnel department is responsible for hiring new employees." (Phòng nhân sự chịu trách nhiệm tuyển dụng nhân viên mới.)
    • Nhân sự trong công ty: "The company values its personnel and invests in their development." (Công ty đánh giá cao cán bộ công nhân viên của mình đầu vào sự phát triển của họ.)
dụ nâng cao:
  1. Quản lý nhân sự:

    • "Effective personnel management is crucial for the success of any organization." (Quản lý nhân sự hiệu quảrất quan trọng cho sự thành công của bất kỳ tổ chức nào.)
  2. Đánh giá nhân sự:

    • "The annual personnel review helps identify areas for improvement." (Đánh giá nhân sự hàng năm giúp xác định các lĩnh vực cần cải thiện.)
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Personnel records: Hồ sơ nhân sự

    • "All personnel records must be kept confidential." (Tất cả hồ sơ nhân sự phải được giữ bí mật.)
  • Personnel policy: Chính sách nhân sự

    • "The new personnel policy aims to promote diversity in the workplace." (Chính sách nhân sự mới nhằm thúc đẩy sự đa dạng trong nơi làm việc.)
Từ đồng nghĩa:
  • Staff: Nhân viên
  • Employees: Người lao động
  • Human resources (HR): Nhân sự (nhấn mạnh vào quản lý nhân lực)
Phân biệt với từ gần giống:
  • Personnel thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức thường liên quan đến quản lý cũng như các quy trình của nhân sự, trong khi staff employees chỉ đơn giản những từ chỉ nhóm người làm việc không nhấn mạnh vào khía cạnh quản lý.
danh từ
  1. toàn thể cán bộ công nhân viên (cơ quan, nhà máy...)
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ
Idioms
  • personnel department
    vụ tổ chức cán bộ, vụ nhân sự

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "personnel"

Words Mentioning "personnel"

Comments and discussion on the word "personnel"