Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
personnel
/,pə:sə'nel/
Jump to user comments
danh từ
  • toàn thể cán bộ công nhân viên (cơ quan, nhà máy...)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ
IDIOMS
  • personnel department
    • vụ tổ chức cán bộ, vụ nhân sự
Related search result for "personnel"
Comments and discussion on the word "personnel"