Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
phê chuẩn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Xét duyệt cho phép sử dụng hoặc thực hiện: phê chuẩn ngân sách phê chuẩn kế hoạch.
Related search result for "phê chuẩn"
Comments and discussion on the word "phê chuẩn"