Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for pha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last
phân giải
phân giới
phân hóa
phân hóa học
phân hạch
phân hạng
phân học
phân hệ
phân hội
phân hiệu
phân lân
phân lũ
phân lập
phân lớp
phân liệt
phân loài
phân loại
phân loại học
phân ly
phân mục
phân minh
phân ngành
phân nhiệm
phân phát
phân phối
phân số
phân tâm
phân tích
phân tử
phân tử lượng
phân thủy
phân tranh
phân trần
phân vai
phân vân
phân vô cơ
phân vùng
phân vua
phân xanh
phân xử
phân ưu
phây phây
phè
phè phè
phè phỡn
phèn
phèn chua
phèng la
phèng phèng
phèo
phũ
phũ phàng
phĩnh
phĩnh bụng
phép
phép cộng
phép chia
phép cưới
phép lành
phép lạ
phép mầu
phép nghỉ
phép nhà
phép nhân
phép tính
phép tắc
phép thông công
phép thuật
phép trừ
phép vua
phét
phét lác
phê
phê bình
phê chuẩn
phê duyệt
phê phán
phên
phì
phì cười
First
< Previous
4
5
6
7
8
9
10
Next >
Last