Từ "phiền" trong tiếng Việt có nghĩa là cảm giác buồn bực, khó chịu vì phải lo nghĩ nhiều về một vấn đề nào đó, hoặc có thể là sự rắc rối, bận lòng do những việc không mong muốn xảy ra. Từ này có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
1. Định nghĩa và nghĩa của từ "phiền":
Nghĩa 1: Có tâm trạng buồn, khó chịu vì phải lo nghĩ nhiều. Ví dụ: "Cha mẹ phiền vì nỗi con hư." (Cha mẹ cảm thấy lo lắng, buồn bực vì con cái không nghe lời.)
Nghĩa 2: Rầy rà, rắc rối và sinh ra nhiều chuyện phải bận lòng. Ví dụ: "Nhỡ tàu thì phiền lắm." (Nếu lỡ tàu, sẽ gặp rắc rối và phải lo nghĩ nhiều.)
Nghĩa 3: Quấy rầy do nhờ vả điều gì đó, thường dùng trong lời yêu cầu một cách lịch sự. Ví dụ: "Phiền anh chuyển hộ bức thư." (Xin anh giúp tôi chuyển bức thư này.)
2. Các cách sử dụng:
Sử dụng trong tình huống hàng ngày: "Xin lỗi, tôi không muốn làm phiền bạn." (Tôi không muốn quấy rầy bạn.)
Sử dụng trong yêu cầu lịch sự: "Phiền bạn cho tôi biết giờ khởi hành." (Xin bạn cho tôi biết giờ xuất phát.)
Sử dụng khi diễn tả sự cảm thông: "Tôi hiểu, bạn đang phiền lòng về công việc." (Tôi thông cảm, bạn đang lo lắng về công việc.)
3. Biến thể và từ liên quan:
"Phiền phức": Có nghĩa là gây rắc rối, khó chịu. Ví dụ: "Chuyện này thật phiền phức."
"Phiền lòng": Cảm thấy buồn bực, lo âu. Ví dụ: "Cô ấy phiền lòng về sức khỏe của mẹ."
4. Từ đồng nghĩa và từ gần giống:
"Quấy rầy": Gây phiền phức cho người khác bằng cách làm họ phải chú ý đến mình.
"Rắc rối": Tình huống khó khăn, phức tạp.
5.