Characters remaining: 500/500
Translation

phrenetic

/fri'netik/
Academic
Friendly

Từ "phrenetic" trong tiếng Anh một tính từ có nghĩa "điên cuồng", "cuồng nhiệt" hoặc "bồn chồn". Từ này thường được dùng để mô tả một trạng thái hoặc hành động rất nhanh, mãnh liệt không sự kiểm soát. Đặc biệt, "phrenetic" thường mang ý nghĩa tiêu cực, gợi lên cảm giác hỗn loạn hoặc căng thẳng.

dụ về cách sử dụng từ "phrenetic":
  1. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • "The city was phrenetic during the rush hour."
    • (Thành phố trở nên điên cuồng trong giờ cao điểm.)
  2. Trong văn học hoặc mô tả cảm xúc:

    • "He had a phrenetic energy that was both exciting and exhausting."
    • (Anh ấy một năng lượng điên cuồng vừa thú vị vừa mệt mỏi.)
  3. Sử dụng nâng cao:

    • "The phrenetic pace of modern life can lead to burnout."
    • (Tốc độ điên cuồng của cuộc sống hiện đại có thể dẫn đến kiệt sức.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Phrenetic (tính từ): như đã giải thích.
  • Phrenetically (trạng từ): "She worked phrenetically to meet the deadline."
  • Phrenesis (danh từ): ít gặp trong sử dụng hàng ngày, liên quan đến tinh thần hay tâm trí.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Frantic: cũng có nghĩa điên cuồng, nhưng thường nhấn mạnh sự lo lắng hay hoảng loạn.

    • dụ: "She made a frantic call for help." ( ấy đã thực hiện một cuộc gọi điên cuồng cầu cứu.)
  • Manic: có nghĩa điên cuồng nhưng thường liên quan đến một trạng thái cảm xúc cực kỳ phấn khích hoặc hưng phấn.

    • dụ: "His manic laughter filled the room." (Tiếng cười điên cuồng của anh ấy đã làm đầy căn phòng.)
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • Run around like a chicken with its head cut off: diễn tả sự bận rộn, điên cuồng không mục đích rõ ràng.

    • dụ: "She was running around like a chicken with its head cut off trying to get everything done before the party."
  • Burning the candle at both ends: làm việc quá sức, có thể dẫn đến tình trạng mệt mỏi hoặc kiệt sức.

    • dụ: "He’s been burning the candle at both ends, working two jobs and studying at night."
Kết luận:

Từ "phrenetic" rất hữu ích khi bạn muốn miêu tả một tình huống hoặc trạng thái cảm xúc mạnh mẽ không kiểm soát.

tính từ
  1. điên lên, cuồng lên, điên cuồng
  2. cuồng tín

Similar Words

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "phrenetic"