Characters remaining: 500/500
Translation

phía

Academic
Friendly

Từ "phía" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, thường được sử dụng để chỉ vị trí hoặc một nhóm người.

Giải thích nghĩa:
  1. Vị trí không gian: "Phía" chỉ một vị trí hoặc khoảng không gian được xác định bởi một vật chuẩn. Nghĩa này thường được sử dụng để mô tả hướng hoặc địa điểm trong không gian.

    • dụ:
  2. Tập thể người: "Phía" cũng được dùng để chỉ một nhóm người chung đặc điểm, ý kiến hoặc quan điểm, thường được sử dụng trong bối cảnh đối thoại hoặc tranh luận.

    • dụ:
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc trong ngữ cảnh trang trọng, "phía" có thể được sử dụng để chỉ ra các khía cạnh hoặc yếu tố trong một vấn đề phức tạp.
    • dụ: "Phía kinh tế của vấn đề này cần được xem xét kỹ lưỡng."
Các biến thể của từ:
  • "Phía" có thể kết hợp với những từ khác để tạo thành cụm từ như "phía trên", "phía dưới", "phía sau", "phía bên phải", "phía bên trái", v.v.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "hướng", "mặt" (nhưng không hoàn toàn giống nghĩa).

    • dụ: "hướng" thường chỉ về một chiều đi hoặc chỉ vị trí, trong khi "phía" có thể chỉ một khu vực cụ thể.
  • Từ đồng nghĩa: "bên", "mặt" (trong một số bối cảnh).

    • dụ: "bên" có thể sử dụng để chỉ về một phía nào đó nhưng không cụ thể bằng "phía".
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "phía", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm, cùng một từ có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng.
  • Đặc biệt, trong bối cảnh nói về ý kiến hoặc nhóm người, việc xác định "phía" nào là rất quan trọng để có thể truyền đạt thông tin một cách chính xác.
  1. dt. 1. Vị trí, khoảng không gian được xác định bởi một vật chuẩn nhất định, trong sự đối lập với các vị trí, hướng khác: phía trước mặt phía ngoài đường phía bên kia sông. 2. Tập thể người chung những đặc điểm nhất định, đối lập với những tập thể khác: ý kiến các phía trong hội nghị không thống nhất với nhau Phía nhà trai, phía nhà gái đều hài lòng.

Comments and discussion on the word "phía"