Characters remaining: 500/500
Translation

pilastre

Academic
Friendly

Từ "pilastre" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực (le pilastre) thường được dùng trong lĩnh vực kiến trúc. Dưới đâyphần giải thích về từ này, cùng với các ví dụ sử dụng thông tin liên quan.

Định nghĩa

"Pilastre" là một cột trụ tường, thường được thiết kế để tạo nên sự hỗ trợ cho cấu trúc cũngmột yếu tố trang trí. thường xuất hiện trong kiến trúc cổ điển có thể gắn liền với các yếu tố như cột, tường hay các bức tường khung.

Ví dụ sử dụng
  1. Kiến trúc:

    • "Le pilastre soutient le plafond de la salle." (Cột trụ tường hỗ trợ trần của phòng.)
    • "Les pilastres décorent la façade du bâtiment." (Các cột trụ tường trang trí cho mặt tiền của tòa nhà.)
  2. Cầu thang:

    • "Il y a des pilastres aux deux côtés de l'escalier." ( các cột trụ tườnghai bên cầu thang.)
Cách sử dụng nâng cao

Trong kiến trúc hiện đại, "pilastre" có thể được áp dụng để chỉ những cột trụ không chỉ có chức năng chịu lực mà còn mang tính thẩm mỹ, tạo nên vẻ đẹp cho công trình.

Biến thể từ gần giống
  • Pilastre angulaire: Cột trụ góc, thường được đặtcác góc của một tòa nhà.
  • Colonne: Cột (cũngmột khái niệm liên quan, nhưng thường lớn hơn không gắn liền với tường như "pilastre").
  • Support: Hỗ trợ, là từ có thể dùng để chỉ bất kỳ cấu trúc nào giúp nâng đỡ một phần của công trình.
Từ đồng nghĩa
  • Colonne: Như đã nóitrên, là từ chỉ cột nhưng có thể không nhất thiết phải gắn với tường.
  • Piliers: Cột trụ, thường được dùng trong ngữ cảnh rộng hơn, bao gồm cả cột trụ tự do.
Idioms cụm động từ

Hiện tại, không idiom hoặc cụm động từ nổi bật nào liên quan trực tiếp đến từ "pilastre". Tuy nhiên, có thể sử dụng trong các ngữ cảnh bài viết hoặc nói về kiến trúc để nhấn mạnh tính chất của sự hỗ trợ hoặc trang trí.

Kết luận

Tóm lại, "pilastre" là một khái niệm quan trọng trong lĩnh vực kiến trúc, biểu thị cho các cột trụ tường chức năng hỗ trợ trang trí. Việc hiểu về từ này sẽ giúp bạn cái nhìn sâu sắc hơn về kiến trúc thiết kế.

danh từ giống đực
  1. (kiến trúc) cột trụ tường
  2. khung song
  3. trụ đầu cầu thang

Comments and discussion on the word "pilastre"