Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
piquet
/pi'ket/
Jump to user comments
danh từ
  • lối chơi bài pikê (32 quân bài, hai người chơi)
  • (quân sự) đội quân cảnh ((cũng) picket)
Related search result for "piquet"
Comments and discussion on the word "piquet"