Characters remaining: 500/500
Translation

pitcher

/'pitʃə/
Academic
Friendly

Từ "pitcher" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Danh từ "pitcher" (bình rót)

Định nghĩa: "Pitcher" một đồ vật tay cầm miệng rộng, thường được dùng để đựng rót các loại chất lỏng như nước, sữa, trà, hay nước trái cây.

2. Danh từ (thực vật học)

Định nghĩa: Trong thực vật học, "pitcher" có thể chỉ đến một loại của cây, thường hình dạng giống như cái chén hoặc cái bình, dùng để bắt côn trùng. Những loại cây này thường được gọi là cây bắt muỗi.

3. Danh từ (thể dục, thể thao)

Định nghĩa: Trong bóng chày, "pitcher" cầu thủ nhiệm vụ ném bóng cho người đánh bóng.

4. Danh từ (nghề nghiệp)

Định nghĩa: "Pitcher" cũng có thể chỉ đến người bán hàngcác quán ăn hay quán vỉa hè, đặc biệt những người phục vụ đồ uống.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Jug: Cũng một loại bình lớn dùng để đựng chất lỏng, nhưng thường dạng cao hẹp hơn.
  • Container: Từ chung để chỉ bất kỳ loại vật chứa nào.
Các cụm từ thành ngữ liên quan

Mặc dù từ "pitcher" không nhiều thành ngữ nổi bật, nhưng một số cụm từ bạn có thể nghe thấy: - "Pitcher of water": Cách diễn đạt thông thường để chỉ bình nước.

Các cách sử dụng nâng cao

Trong một số trường hợp, "pitcher" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ một người khả năng lãnh đạo hoặc "ném" ý tưởng ra ngoài: - "He is the pitcher of our team, always leading us with new strategies." (Anh ấy người dẫn dắt đội của chúng tôi, luôn đưa ra các chiến lược mới.)

Tóm lại

Từ "pitcher" nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh, từ bình rót trong nhà bếp đến cầu thủ ném bóng trong thể thao.

danh từ
  1. bình rót (sữa, nước...)
  2. (thực vật học) hình chén ( biến đổi thành hình chén nắp
Idioms
  • little pitchers have long ears
    trẻ con hay nghe lỏm
danh từ
  1. (thể dục,thể thao) cầu thủ giao bóng (bóng chày)
  2. người bán quánvỉa hè
  3. đá lát đường

Comments and discussion on the word "pitcher"