Characters remaining: 500/500
Translation

pléthore

Academic
Friendly

Từ "pléthore" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la) có nghĩa là "sự quá thừa" hoặc "sự dư thừa". Từ này thường được sử dụng để chỉ một tình trạng quá nhiều thứ đó, đến mức không còn cần thiết hoặc gây ra vấn đề.

Định nghĩa ví dụ
  • Định nghĩa: "Pléthore" chỉ sự hiện diện của một lượng lớn một cái gì đó, thường mang nghĩa tiêu cực, như là sự quá tải hoặc sự dư thừa không cần thiết.

  • Ví dụ:

Cách sử dụng biến thể
  • Cách sử dụng: Từ "pléthore" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng dư thừa, có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực như kinh tế, y học, hay ngay cả trong cuộc sống hàng ngày.

  • Biến thể: Không nhiều biến thể cho từ này, nhưng bạn có thể sử dụng các tính từ đi kèm để làm nghĩa, ví dụ như "une pléthore excessive" (một sự dư thừa quá mức).

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống:

    • "Excès" - Sự thừa thãi, quá mức.
    • "Surabondance" - Sự dư thừa, phong phú.
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Abondance" - Sự phong phú, nhiều.
    • "Surcharge" - Sự quá tải.
Idioms cụm từ

Hiện tại không cụm từ cố định nào nổi bật liên quan đến "pléthore", nhưng bạn có thể tạo các câu như: - "Trop de choix peut mener à la pléthore." (Quá nhiều lựa chọn có thể dẫn đến sự dư thừa.)

Kết luận

Tóm lại, "pléthore" là một từ hữu ích để diễn tả tình trạng quá nhiều thứ, bạn có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ giống cái
  1. sự quá thừa
    • La pléthore d'un produit
      sự quá thừa một sản phẩm
    • Pléthore sanguine
      (y học; từ , nghĩa ) sự quá thừa máu

Antonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pléthore"