Characters remaining: 500/500
Translation

poem

/'pouim/
Academic
Friendly

Giải thích từ "poem"

Từ "poem" trong tiếng Anh được dịch sang tiếng Việt "bài thơ". Đây một danh từ chỉ một tác phẩm văn học ngắn, thường được viết bằng vần nhịp điệu, thể hiện cảm xúc, ý tưởng hoặc câu chuyện. Bài thơ có thể mang tính chất cá nhân hoặc phản ánh các chủ đề rộng lớn hơn như tình yêu, thiên nhiên, cuộc sống, các vấn đề xã hội.

dụ sử dụng: 1. Câu đơn giản: "I wrote a poem about spring." (Tôi đã viết một bài thơ về mùa xuân.) 2. Câu nâng cao: "The beauty of the sunset inspired me to compose a poem." (Vẻ đẹp của hoàng hôn đã truyền cảm hứng cho tôi sáng tác một bài thơ.)

Biến thể của từ: - Poetic (tính từ): Có nghĩa "thơ mộng" hoặc "như thơ." dụ: "Her poetic language captivated the audience." (Ngôn ngữ thơ mộng của ấy đã thu hút khán giả.) - Poet (danh từ): Người sáng tác thơ. dụ: "Robert Frost is one of the most famous American poets." (Robert Frost một trong những nhà thơ nổi tiếng nhất của Mỹ.)

Cách sử dụng nghĩa khác nhau: - "Poem" không chỉ để chỉ một tác phẩm thơ còn có thể dùng để chỉ một vật đẹp hoặc tính chất nên thơ. dụ: "The chalet is a poem in wood." (Ngôi nhà ván ấy một kiến trúc bằng gỗ rất nên thơ.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Verse: Thường được dùng để chỉ một đoạn trong bài thơ hoặc một bài thơ ngắn. dụ: "He recited a verse from his favorite poem." (Anh ấy đã ngâm một đoạn trong bài thơ yêu thích của mình.) - Stanza: Một phần hoặc đoạn trong bài thơ, tương tự như đoạn văn trong văn xuôi. dụ: "The poem has four stanzas." (Bài thơ bốn đoạn.)

Idioms phrasal verbs: - "Rhyme and reason": Câu này có nghĩa lý do hợp thường dùng để chỉ sự logic. dụ: "There is no rhyme or reason for his behavior." (Không có lý do hợp cho hành vi của anh ấy.) - "Poetry in motion": Cụm từ này chỉ một hành động hoặc một cảnh tượng đẹp như thơ ca. dụ: "The dancer was poetry in motion." (Người múa như một tác phẩm thơ ca đang chuyển động.)

Kết luận:Từ "poem" không chỉ đơn thuần một bài thơ còn mang đến nhiều ý nghĩa cách sử dụng phong phú trong tiếng Anh.

danh từ
  1. bài thơ
  2. (nghĩa bóng) vật đẹp như bài thơ, cái nên thơ
    • the chalet is a poem in wood
      ngôi nhà ván ấy một kiến trúc bằng gỗ rất nên thơ

Comments and discussion on the word "poem"