Từ "poisoning" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là "sự đầu độc". Đây là một hiện tượng xảy ra khi một người hoặc một sinh vật tiếp xúc với chất độc, dẫn đến những tác động tiêu cực đến sức khỏe.
Giải thích chi tiết:
Định nghĩa: "Poisoning" chỉ tình trạng mà trong đó một chất độc xâm nhập vào cơ thể và gây hại cho cơ thể đó. Chất độc có thể đến từ thực phẩm, nước, hóa chất, hoặc các nguồn khác.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể của từ:
Poison (động từ và danh từ): "chất độc" (danh từ) hoặc "đầu độc" (động từ).
Poisonous (tính từ): có nghĩa là "có độc", dùng để mô tả những thứ có thể gây hại nếu tiếp xúc.
Từ đồng nghĩa:
Toxicity: mức độ độc hại của một chất.
Contamination: sự ô nhiễm, có thể dẫn đến ngộ độc.
Intoxication: sự say (có thể liên quan đến rượu hoặc chất độc).
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
Food poisoning: ngộ độc thực phẩm.
Blood poisoning: ngộ độc máu.
Poison control center: trung tâm kiểm soát chất độc, nơi có thể gọi để được tư vấn khi bị ngộ độc.
Phrasal verbs:
Tóm lại:
Từ "poisoning" không chỉ đơn thuần là sự đầu độc mà còn có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả những tình huống liên quan đến sức khỏe.