Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
officer
/'ɔfisə/
Jump to user comments
danh từ
  • sĩ quan
    • staff officer
      sĩ quan tham mưu
    • officer of the day
      sĩ quan trực nhật
  • nhân viên chính quyền, nhân viên, viên chức
  • cảnh sát
  • giám đốc; thư ký; thủ quỹ (một công ty, một hội)
ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
  • cung cấp sĩ quan chỉ huy
    • the regiment was well officered
      trung đoàn được cung cấp đầy đủ sĩ quan chỉ huy
  • chỉ huy
Comments and discussion on the word "officer"