Characters remaining: 500/500
Translation

politeness

/pə'laitnis/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "politeness" có nghĩa "sự lễ phép", "sự lễ độ" hay "sự lịch sự, sự lịch thiệp". Đây một danh từ dùng để chỉ cách cư xử của một người thể hiện sự tôn trọng lịch sự đối với người khác. Politeness không chỉ nằmngôn ngữ còn thể hiện qua hành động thái độ.

dụ sử dụng "politeness":
  1. In everyday conversations:

    • "Politeness is important in maintaining good relationships." (Sự lễ phép quan trọng trong việc duy trì mối quan hệ tốt.)
  2. In writing:

    • "The letter was written with great politeness." (Bức thư được viết với sự lễ phép cao.)
  3. In cultural contexts:

    • "In many cultures, politeness is valued more than being direct." (Trong nhiều nền văn hóa, sự lễ phép được coi trọng hơn việc nói thẳng.)
Các biến thể của từ:
  • Polite (tính từ): Lịch sự, lễ phép.

    • dụ: "She is always polite to her teachers." ( ấy luôn lịch sự với các giáo viên của mình.)
  • Impolite (tính từ): Không lịch sự, thô lỗ.

    • dụ: "It's impolite to interrupt someone while they are speaking." (Thật thô lỗ khi ngắt lời ai đó khi họ đang nói.)
  • Politeness (danh từ): Sự lễ phép, lịch sự.

  • Polite (tính từ): Lịch sự.
  • Impoliteness (danh từ): Sự không lịch sự.
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Courtesy: Lịch sự, sự nhã nhặn.

    • dụ: "He showed great courtesy by holding the door open." (Anh ấy thể hiện sự lịch sự tuyệt vời bằng cách giữ cửa mở.)
  • Respect: Sự tôn trọng.

    • dụ: "Respect and politeness go hand in hand." (Sự tôn trọng lễ phép luôn đi đôi với nhau.)
Một số thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Mind your manners: Hãy chú ý đến cách cư xử của bạn.

    • dụ: "Remember to mind your manners when you're at the dinner table." (Nhớ chú ý đến cách cư xử của bạn khi bạnbàn ăn.)
  • Bite your tongue: Kiềm chế không nói điều đó bạn muốn nói, thường để không làm tổn thương người khác.

    • dụ: "I had to bite my tongue when he made that rude comment." (Tôi phải kiềm chế không nói khi anh ấy bình luận thô lỗ đó.)
Ý nghĩa khác:

Politeness không chỉ sự lịch sự trong giao tiếp còn thể hiện văn hóa giá trị của một xã hội. Trong một số nền văn hóa, sự lễ phép có thể được thể hiện qua cách sử dụng ngôn ngữ, cử chỉ, thậm chí sự tôn trọng khoảng cách cá nhân.

danh từ
  1. sự lễ phép, sự lễ độ; sự lịch sự, sự lịch thiệp

Antonyms

Words Containing "politeness"

Words Mentioning "politeness"

Comments and discussion on the word "politeness"