Characters remaining: 500/500
Translation

polloi

/'pɔlɔi/
Academic
Friendly

Từ "polloi" trong tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hoi polloi," có nghĩa "quần chúng" hay "dân thường." Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những người bình thường, không thuộc tầng lớp cao cấp hay thượng lưu.

Định nghĩa:
  • Polloi (danh từ số nhiều): Dân thường, quần chúng nhân dân, những người không thuộc tầng lớp quý tộc hay giàu có.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The event was attended by the hoi polloi, rather than the elite." (Sự kiện này thu hút quần chúng nhân dân thay vì giới thượng lưu.)

  2. Cách sử dụng nâng cao: "In the world of politics, the opinions of the hoi polloi should not be underestimated." (Trong thế giới chính trị, ý kiến của quần chúng nhân dân không nên bị đánh giá thấp.)

Biến thể cách sử dụng:
  • "Hoi polloi" thường được sử dụng trong văn viết hoặc trong các cuộc thảo luận chính trị để ám chỉ đến người dân bình thường.
  • Không nhiều biến thể của từ này, nhưng bạn có thể gặp từ "elite" để chỉ nhóm người thuộc tầng lớp cao hơn, thường đối lập với "hoi polloi".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Common people: Người dân bình thường.
  • Masses: Quần chúng, đại chúng.
  • The general public: Công chúng nói chung.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Không idioms cụ thể liên quan đến "hoi polloi," nhưng bạn có thể gặp cụm từ như "the man on the street," có nghĩa ý kiến của người dân bình thường về một vấn đề nào đó.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "hoi polloi," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh, có thể mang chút hàm ý châm biếm hoặc coi thường đối với những người thuộc tầng lớp bình dân, tùy thuộc vào cách người nói sử dụng.
danh từ số nhiều
  1. Hoi_polloi quần chúng nhân dân; dân thường

Similar Spellings

Words Containing "polloi"

Comments and discussion on the word "polloi"