Characters remaining: 500/500
Translation

pillow

/'pilou/
Academic
Friendly

Từ "pillow" trong tiếng Anh có nghĩa chính "gối". Đây một vật dụng thường được sử dụng để nâng đỡ đầu cổ khi ngủ hoặc nghỉ ngơi. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "pillow" cùng với các dụ sử dụng các từ gần giống.

Định nghĩa:
  1. Danh từ (noun):

    • Pillow: Gối - một vật mềm dùng để đặt đầu khi ngủ.
    • dụ: I sleep with two pillows under my head. (Tôi ngủ với hai cái gối dưới đầu.)
  2. Cụm từ liên quan:

    • To take counsel of one's pillow: Nghĩ ngợi, suy nghĩ về một vấn đề nào đó trước khi quyết định.
    • dụ: I will take counsel of my pillow before making a decision. (Tôi sẽ suy nghĩ kỹ trước khi đưa ra quyết định.)
  3. Ngoại động từ (transitive verb):

    • To pillow: (cái ) lên bằng gối; gối (đầu...) lên (cái ).
    • dụ: She pillowed her head on his shoulder. ( ấy gối đầu lên vai anh ấy.)
  4. Nội động từ (intransitive verb):

    • To pillow: Gối lên, đặt đầu lên gối.
    • dụ: He pillowed on his arms and fell asleep. (Anh ấy gối đầu lên tay ngủ thiếp đi.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cushion: Đệm - thường dùng để ngồi hoặc lưng, không giống như gối chỉ dành cho đầu.
  • Bolster: Gối dài, thường dùng để hỗ trợ lưng hoặc bên cạnh.
Idioms cụm động từ:
  • To lay one's head on a pillow: Nghĩa đi ngủ hoặc nghỉ ngơi.
  • To hit the pillow: Ngủ, thường được sử dụng khi ai đó rất mệt muốn đi ngủ ngay lập tức.
    • dụ: I'm so tired; I can’t wait to hit the pillow. (Tôi mệt quá; tôi không thể chờ để đi ngủ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Pillow talk: Cuộc trò chuyện nhẹ nhàng, riêng tư thường xảy ra giữa các cặp đôi khi nằm trên giường.
    • dụ: They enjoyed some pillow talk before going to sleep. (Họ đã những cuộc trò chuyện nhẹ nhàng trước khi đi ngủ.)
Tổng kết:

Từ "pillow" không chỉ đơn giản một cái gối còn mang nhiều ý nghĩa cách sử dụng khác nhau trong ngữ cảnh. Hãy nhớ rằng "pillow" chủ yếu được sử dụng để chỉ gối đầu, trong khi những từ như "cushion" hay "bolster" chỉ những loại đệm khác.

danh từ
  1. gối
  2. (kỹ thuật) ổ lót trục, tấm lót, đệm, gối
Idioms
  • to take counsel of one's pillow
    nằm vắt tay lên trán suy nghĩ
ngoại động từ
  1. (cái ) lên bằng gối; gối (đầu...) lên (cái )
nội động từ
  1. gối lên

Comments and discussion on the word "pillow"