Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
polio
/'pouliou/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học), (viết tắt) của poliomyelitis
  • người mắc bệnh viêm tuỷ xám
  • trẻ em mắc bệnh bại liệt
Related search result for "polio"
Comments and discussion on the word "polio"