Từ "potinière" trong tiếng Pháp có hai nghĩa chính, và cả hai đều mang tính thân mật, gợi cảm giác gần gũi. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa:
Danh từ (thân mật): "potinière" có nghĩa là một người thích ngồi lê đôi mách, tức là người hay bàn tán, nói chuyện về người khác, thường là những chuyện không chính thức hay không chính xác.
Tính từ (thân mật): Khi dùng như tính từ, "potinière" chỉ việc ngồi lê đôi mách, nghĩa là tham gia vào các cuộc trò chuyện về người khác một cách thân mật và không chính thức.
2. Ví dụ sử dụng:
3. Sử dụng nâng cao:
4. Phân biệt biến thể:
"Potin" (danh từ) là một từ gần giống với "potinière," nhưng nó chỉ về nội dung của cuộc nói chuyện, tức là các tin đồn hoặc chuyện kể.
"Potiner" là động từ có nghĩa là "ngồi lê đôi mách" hoặc "nói chuyện về người khác." Ví dụ:
5. Từ đồng nghĩa và gần giống:
Một số từ đồng nghĩa với "potinière" có thể là "bavard" (người hay nói) hoặc "ragoteur" (người bàn tán, thường là về người khác).
"Commère" cũng là một từ chỉ về người phụ nữ thích bàn tán, nói chuyện về người khác.
6. Các thành ngữ (idioms) liên quan:
"Raconter des potins" (kể chuyện ngồi lê đôi mách), có nghĩa là chia sẻ tin đồn hoặc thông tin không chính thức.
"Être dans le coup" (ở trong vòng, biết rõ chuyện gì đang diễn ra) có thể liên quan đến việc biết nhiều thông tin và tham gia vào các cuộc trò chuyện bàn tán.
7. Phrasal verbs: