Characters remaining: 500/500
Translation

potinier

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "potinier" là một từ thân mật, có thể được sử dụng như tính từ hoặc danh từ. Dưới đâygiải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa:
  • Tính từ: "potinier" dùng để chỉ những người hay ngồi lê đôi mách, tức là những người thói quen nói chuyện, bàn tán về chuyện riêng tư của người khác, thườngthông tin không chính thức hoặc tin đồn.
  • Danh từ: "potinier" dùng để chỉ một người cụ thể, tức là người hay ngồi lê đôi mách.
2. Ví dụ sử dụng:
  • Tính từ:
    • "Elle a un caractère potinier." ( ấy tính cách hay ngồi lê đôi mách.)
  • Danh từ:
    • "C'est un vrai potinier, il sait tout sur tout le monde." (Anh tamột người hay ngồi lê đôi mách, anh ta biết tất cả về mọi người.)
3. Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể: Từ này có thể được chia thành các dạng số nhiều, như "potiniers" cho danh từ số nhiều.
  • Cách sử dụng nâng cao: Bạn có thể sử dụng "potin" (tin đồn) để tạo thành cụm từ như "faire des potins" (ngồi lê đôi mách, bàn tán).
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "commère" (người hay bàn tán), cũng chỉ những người hay ngồi lê đôi mách, nhưng thường được dùng cho phụ nữ.
  • Từ đồng nghĩa:
    • "bavard" (người nói nhiều, thường không chỉ về việc bàn tán).
    • "ragoteur" (người hay nói chuyện phiếm, bàn tán).
5. Idioms cụm động từ:
  • Cụm động từ:
    • "faire des commérages" (ngồi lê đôi mách, bàn tán về người khác).
    • "jeter de l'huile sur le feu" (thêm dầu vào lửa, tức là làm tình hình trở nên tồi tệ hơn bằng cách bàn tán, nói xấu).
6. Chú ý:

Khi sử dụng từ "potinier", bạn nên lưu ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang tính chất tiêu cực, ám chỉ những người không tôn trọng quyền riêng tư của người khác. Do đó, có thể sử dụng trong những tình huống thân mật không chính thức, nhưng nên tránh trong các tình huống trang trọng hoặc nghiêm túc.

tính từ
  1. (thân mật) ngồi lê đôi mách
danh từ
  1. (thân mật) người ngồi lê đôi mách

Comments and discussion on the word "potinier"