Characters remaining: 500/500
Translation

pounce

/pauns/
Academic
Friendly

Từ "pounce" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với dụ các thông tin liên quan.

Định Nghĩa
  1. Danh từ:

    • "Pounce" có thể chỉ hành động bổ nhào xuống để vồ hoặc chụp mồi, thường được sử dụng khi nói về cách các loài động vật săn mồi, như mèo hoặc chim ăn thịt.
    • dụ: "The cat made a quick pounce at the mouse." (Con mèo đã bổ nhào nhanh chóng về phía con chuột.)
  2. Động từ:

  3. Nghĩa bóng: Từ "pounce" cũng có thể được sử dụng để chỉ việc nhanh chóng chỉ trích hoặc khai thác một sai lầm của ai đó.

    • dụ: "The journalist pounced upon the politician's blunder." (Nhà báo đã chộp ngay lấy sai lầm của chính trị gia.)
Các Biến Thể Cách Sử Dụng
  • Pounced: dạng quá khứ của "pounce".

    • dụ: "She pounced on the chance to travel abroad last summer." ( ấy đã chộp lấy cơ hội đi du lịch nước ngoài vào mùa năm ngoái.)
  • Pouncing: dạng hiện tại phân từ.

    • dụ: "The dog is pouncing on the ball." (Con chó đang bổ nhào về phía quả bóng.)
Từ Gần Giống Đồng Nghĩa
  • Leap: nhảy, có thể sử dụng trong ngữ cảnh tương tự.

    • dụ: "The frog leaped to catch the fly." (Con ếch đã nhảy để bắt con ruồi.)
  • Spring: cũng có nghĩa nhảy, vồ, nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh khác.

    • dụ: "He sprang into action when he heard the alarm." (Anh ấy đã nhảy vào hành động khi nghe tiếng chuông báo động.)
Idioms Phrasal Verbs
  • Pounce on: có thể được sử dụng như một cụm động từ để chỉ việc tận dụng một cơ hội hoặc chỉ trích ai đó một cách nhanh chóng.
    • dụ: "She pounced on the idea and ran with it." ( ấy chộp lấy ý tưởng thực hiện ngay lập tức.)
Kết Luận

Từ "pounce" một từ linh hoạt trong tiếng Anh, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

danh từ
  1. móng (chim ăn thịt)
  2. sự bổ nhào xuống vồ, sự vồ, sự chụp (mồi)
    • to make a pounce
      bổ nhào xuống vồ, chụp
ngoại động từ
  1. bổ nhào xuống vồ, vồ, chụp (mồi)
nội động từ (+ upon)
  1. thình lình xông vào, tấn công thình lình, đâm bổ vào
  2. (nghĩa bóng) vớ ngay lấy, vồ ngay lấy, chộp ngay lấy
    • to pounce upon someone's blunder
      vớ ngay lấy sai lầm của ai, chộp ngay lấy sai lầm của ai
danh từ
  1. mực bồ hóng trộn dầu
  2. phấn than
ngoại động từ
  1. phết (xoa) mực bồ hóng trộn dầu (lên giấy than...)
  2. rập (hình vẽ) bằng phấn than

Synonyms

Comments and discussion on the word "pounce"