Characters remaining: 500/500
Translation

bonce

/bɔns/
Academic
Friendly

Từ "bonce" trong tiếng Anh một từ lóng, chủ yếu được sử dụngVương quốc Anh. có nghĩa "đầu" thường được dùng trong ngữ cảnh thân mật hoặc hài hước. Từ này nguồn gốc không rõ ràng, nhưng thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày.

Định nghĩa
  • Bonce (danh từ): đầu.
dụ sử dụng
  1. Hàng ngày:

    • "I hit my bonce on the door frame." (Tôi đập đầu vào khung cửa.)
  2. Hài hước:

    • "He's got a big bonce, so he needs a bigger hat!" (Anh ấy cái đầu to, nên cần một cái lớn hơn!)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các cuộc hội thoại không chính thức, "bonce" có thể được sử dụng để chỉ sự thông minh hoặc trí tuệ, mặc dù đây không phải nghĩa chính thức.
    • dụ: "Use your bonce and figure it out!" (Hãy dùng cái đầu của bạn tìm ra cách giải quyết!)
Biến thể cách sử dụng khác
  • "Bonkers": Từ này liên quan có nghĩa "điên rồ" hoặc "không bình thường".
    • dụ: "He's gone bonkers!" (Anh ấy đã trở nên điên rồ!)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Head: từ phổ biến hơn để chỉ "đầu".
  • Noddy: một từ lóng khác có thể ám chỉ đến một người không khôn ngoan.
Idioms cụm động từ liên quan
  • "Lose your head": mất kiểm soát, trở nên hoảng loạn.

    • dụ: "Don't lose your head in a crisis." (Đừng mất bình tĩnh trong lúc khủng hoảng.)
  • "Keep your head": giữ bình tĩnh.

danh từ
  1. hòn bi to

Comments and discussion on the word "bonce"