Characters remaining: 500/500
Translation

poundage

/'paundidʤ/
Academic
Friendly

Từ "poundage" trong tiếng Anh có thể được hiểu một danh từ liên quan đến tiền bạc, đặc biệt những khoản hoa hồng, phí, hoặc tiền thưởng được tính theo số lượng nhất định, thường theo đơn vị bảng Anh (pound).

Định nghĩa chi tiết
  1. Tiền hoa hồng - "Poundage" thường chỉ đến khoản tiền hoa hồng một người nhận được dựa trên doanh số bán hàng hoặc dịch vụ.
  2. Tiền phí - cũng có thể được dùng để chỉ các khoản phí tính theo trọng lượng hoặc số lượng hàng hóa.
  3. Tiền thưởng - Trong một số ngữ cảnh, "poundage" có thể ám chỉ đến khoản tiền thưởng được tính theo phần trăm tổng doanh thu của một công ty.
dụ sử dụng
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "The salesperson earned a poundage on every sale they made."
    • (Người bán hàng đã kiếm được hoa hồng trên mỗi giao dịch họ thực hiện.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The contract stipulates that the poundage for each transaction will be 5% of the total amount."
    • (Hợp đồng quy định rằng tiền hoa hồng cho mỗi giao dịch sẽ 5% tổng số tiền.)
Các biến thể của từ
  • Pound: Danh từ này có thể chỉ đến đồng bảng Anh hoặc đơn vị trọng lượng.
  • Poundage fee: Có thể chỉ đến khoản phí tính theo trọng lượng của hàng hóa.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Commission: Hoa hồng, có nghĩa tương tự với "poundage" nhưng thường dùng trong ngữ cảnh thương mại.
  • Fee: Phí, khoản tiền phải trả cho dịch vụ hoặc hàng hóa.
  • Bonus: Tiền thưởng, thường khoản tiền thêm cho hiệu suất tốt.
Idioms phrasal verbs

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "poundage", nhưng có thể tham khảo một số cụm từ liên quan đến tiền hoa hồng như: - "In the black" ( lãi): Khi công ty kiếm được nhiều tiền hơn chi phí. - "Cash in on" (kiếm lợi từ): Tận dụng một cơ hội để kiếm tiền.

Tóm lại

Từ "poundage" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực tài chính thương mại, liên quan đến tiền hoa hồng các khoản phí.

danh từ
  1. tiền hoa hồng tính theo từng đồng bảng Anh
  2. tiền trả tính theo pao
  3. tiền thưởng tính theo phần trăm trên tổng số thu (của một hãng kinh doanh)

Similar Spellings

Words Containing "poundage"

Comments and discussion on the word "poundage"