Characters remaining: 500/500
Translation

poétesse

Academic
Friendly

Từ "poétesse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, dùng để chỉ một nhà thơ nữ, hay nói cách khácnữ thi sĩ. Từ này được tạo thành từ danh từ "poète" (nhà thơ) hậu tố "-esse", thường được dùng để tạo thành danh từ giống cái trong tiếng Pháp.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Poétesse" là một từ để chỉ những người phụ nữ sáng tác thơ ca, thể hiện cảm xúc, suy tư tâm tư của mình qua các tác phẩm thơ.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Elle est une poétesse célèbre." ( ấymột nữ thi sĩ nổi tiếng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "La poétesse a réussi à capter l'essence de la nature dans ses vers." (Nữ thi sĩ đã thành công trong việc nắm bắt bản chất của thiên nhiên qua các câu thơ của mình.)
  3. Câu so sánh:

    • "Comparée à ses contemporains, cette poétesse a un style unique." (So với những người đương thời, nữ thi sĩ này có một phong cách độc đáo.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Poète: danh từ giống đực, có nghĩanhà thơ (không phân biệt giới tính).
  • Poétesses: dạng số nhiều của "poétesse", dùng để chỉ nhiều nữ thi sĩ.
Từ gần giống:
  • Romancière: nhà văn nữ (nữ tác giả tiểu thuyết).
  • Dramaturge: nhà biên kịch (có thể dùng cho cả nam nữ, nhưng thường không phân biệt giới tính).
Từ đồng nghĩa:
  • Nymphe: có thể dùng để chỉ một người phụ nữ viết thơ (nhưng thường có nghĩa hơi khác, mang tính chất thần thoại).
  • Écrivaine: nhà văn nữ, nhưng có thể dùng cho các thể loại khác ngoài thơ.
Idioms cách diễn đạt:
  • "Faire de la poésie": làm thơ, sáng tác thơ.
  • "Avoir l'âme d'une poétesse": tâm hồn của một nữ thi sĩ, ám chỉ người phụ nữ nhạy cảm, yêu cái đẹp khả năng sáng tác thơ.
Cụm động từ (phrasal verbs) liên quan:
  • Écrire des vers: viết thơ (có thể dùng cho cả nam nữ).
  • S'inspirer de: lấy cảm hứng từ (có thể dùng cho bất kỳ ai sáng tác nghệ thuật).
danh từ giống cái
  1. nhà thơ nữ, nữ thi sĩ

Comments and discussion on the word "poétesse"