Từ "pétase" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại. "Pétase" đề cập đến một kiểu mũ rộng vành, thường được sử dụng trong các bức tranh hoặc tác phẩm nghệ thuật thể hiện các nhân vật từ thời cổ đại, đặc biệt là trong văn hóa Hy Lạp.
Định nghĩa:
Pétase (danh từ giống đực) chỉ một loại mũ rộng vành, thường được làm bằng vật liệu nhẹ như rơm hoặc vải, và thường được sử dụng bởi những người nông dân hoặc trong các hoạt động ngoài trời để che nắng.
Ví dụ sử dụng:
Dans les représentations artistiques de l'Antiquité, les personnages masculins sont souvent représentés portant un pétase, symbole de leur statut social et de leur connexion à la nature. (Trong các tác phẩm nghệ thuật của thời cổ đại, các nhân vật nam thường được thể hiện mang một chiếc mũ rộng vành, biểu tượng của địa vị xã hội và mối liên hệ của họ với thiên nhiên.)
Biến thể và từ gần giống:
Pétasite: Đây là một từ khác, chỉ một loại thực vật có hoa thuộc họ Asteraceae, nhưng không liên quan đến nghĩa của "pétase".
Chapeau: Là từ chung cho "mũ" trong tiếng Pháp, nhưng không chỉ rõ kiểu mũ như "pétase".
Từ đồng nghĩa:
Chapeau de paille: Mũ làm từ rơm, tương tự như một chiếc pétase.
Panama: Một loại mũ rộng vành khác, thường được làm từ vật liệu khác và có phong cách riêng.
Thành ngữ và cụm động từ:
Hiện tại, không có thành ngữ nổi bật nào sử dụng "pétase", nhưng có thể sử dụng "mettre un chapeau" (đội mũ) trong một ngữ cảnh rộng hơn khi nói về việc mang một mảnh bảo vệ hoặc che giấu điều gì đó.
Chú ý: