Characters remaining: 500/500
Translation

pétase

Academic
Friendly

Từ "pétase" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại. "Pétase" đề cập đến một kiểu rộng vành, thường được sử dụng trong các bức tranh hoặc tác phẩm nghệ thuật thể hiện các nhân vật từ thời cổ đại, đặc biệttrong văn hóa Hy Lạp.

Định nghĩa:
  1. Pétase (danh từ giống đực) chỉ một loại rộng vành, thường được làm bằng vật liệu nhẹ như rơm hoặc vải, thường được sử dụng bởi những người nông dân hoặc trong các hoạt động ngoài trời để che nắng.
Ví dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • Il porte un pétase pour se protéger du soleil. (Anh ấy đeo một chiếc rộng vành để bảo vệ khỏi nắng.)
  2. Câu nâng cao:

    • Dans les représentations artistiques de l'Antiquité, les personnages masculins sont souvent représentés portant un pétase, symbole de leur statut social et de leur connexion à la nature. (Trong các tác phẩm nghệ thuật của thời cổ đại, các nhân vật nam thường được thể hiện mang một chiếc rộng vành, biểu tượng của địa vị xã hội mối liên hệ của họ với thiên nhiên.)
Biến thể từ gần giống:
  • Pétasite: Đâymột từ khác, chỉ một loại thực vật hoa thuộc họ Asteraceae, nhưng không liên quan đến nghĩa của "pétase".
  • Chapeau: Là từ chung cho "" trong tiếng Pháp, nhưng không chỉ kiểu như "pétase".
Từ đồng nghĩa:
  • Chapeau de paille: làm từ rơm, tương tự như một chiếc pétase.
  • Panama: Một loại rộng vành khác, thường được làm từ vật liệu khác phong cách riêng.
Thành ngữ cụm động từ:

Hiện tại, không thành ngữ nổi bật nào sử dụng "pétase", nhưng có thể sử dụng "mettre un chapeau" (đội ) trong một ngữ cảnh rộng hơn khi nói về việc mang một mảnh bảo vệ hoặc che giấu điều đó.

Chú ý:
  • "Pétase" thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc nghệ thuật, vì vậy khi sử dụng từ này, bạn hãy cân nhắc đến bối cảnh để người nghe hiểu hơn về nội dung bạn đang đề cập.
danh từ giống đực
  1. (sử học) rộng vành (cổ Hy Lạp)

Comments and discussion on the word "pétase"