Characters remaining: 500/500
Translation

pétasse

Academic
Friendly

Từ "pétasse" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông tục có thể mang nghĩa tiêu cực. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Gái đĩ: "Pétasse" thường được dùng để chỉ một người phụ nữ người nói cho rằng hành vi hoặc thái độ không đứng đắn, giống như "gái điếm". Tuy nhiên, cách dùng này có thể mang tính xúc phạm không lịch sự.

  2. Sợ hãi (thông tục): Trong một số ngữ cảnh, "avoir la pétasse" có thể được hiểucảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng, nhưng cách sử dụng này không phổ biến bằng nghĩa đầu tiên.

Ví dụ sử dụng:
  1. Chỉ trích một phụ nữ:

    • "Elle se comporte comme une pétasse." ( ấy cư xử như một gái điếm.)
    • Trong câu này, người nói đang chỉ trích thái độ hoặc hành vi của một phụ nữ.
  2. Diễn tả cảm xúc:

    • "Quand je suis seul dans le noir, j'ai la pétasse." (Khi tôimột mình trong bóng tối, tôi cảm thấy sợ hãi.)
    • Câu này sử dụng nghĩa thứ hai, diễn tả cảm giác sợ hãi.
Biến thể từ gần giống:
  • Pétasse có thể các biến thể như "pétard", nhưng "pétard" thường chỉ một loại thuốc nổ không mang nghĩa giống như "pétasse".
  • Từ đồng nghĩa: Một số từ có thể được xemđồng nghĩa hoặc gần nghĩa với "pétasse" trong ngữ cảnh tiêu cực có thể là "pute" (gái điếm) hay "salope" (đồ dâm đãng), nhưng mỗi từ lại sắc thái mức độ xúc phạm khác nhau.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn hóa hoặc ngữ cảnh xã hội, "pétasse" có thể được dùng để chỉ những người phụ nữ phong cách ăn mặc hoặc hành vi phô trương, khoe khoang.
  • Ví dụ: "Elle s'habille toujours de manière à attirer l'attention, elle est un peu pétasse." ( ấy luôn ăn mặc để thu hút sự chú ý, ấy có vẻ hơi giống gái điếm.)
Idioms cụm động từ:
  • "Être une pétasse" có thể được sử dụng như một cách để chỉ một người phụ nữ không nghiêm túc trong các mối quan hệ hoặc trong cuộc sống.
Lưu ý:
  • "Pétasse" thường được coi là từ ngữ không lịch sự có thể gây xúc phạm. Khi sử dụng từ này, bạn nên cẩn thận hiểu ngữ cảnh để tránh làm tổn thương người khác.
danh từ giống cái
  1. (thông tục) gái đĩ
    • avoir la pétasse
      (thông tục) sợ hãi

Comments and discussion on the word "pétasse"