Từ "prattle" trong tiếng Anh có nghĩa là nói chuyện một cách tầm phào, không có trọng tâm hoặc nói như trẻ con. Từ này thường được dùng để chỉ những cuộc trò chuyện mà nội dung không quan trọng, thường là những điều nhảm nhí hay chuyện phiếm.
Giải thích chi tiết:
Cách sử dụng nâng cao:
Prattling: Từ này cũng có thể được dùng trong các thì khác nhau. Ví dụ:
Prattler: Danh từ chỉ người nói chuyện dớ dẩn. Ví dụ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Babble: Nói lảm nhảm, thường là một cách không có trọng tâm. Ví dụ: "The baby babbled happily."
Chatter: Nói chuyện nhanh, thường không ngừng nghỉ. Ví dụ: "They chattered excitedly about their plans."
Gossip: Nói chuyện, thường về người khác, không phải là thông tin quan trọng. Ví dụ: "The office gossip spread like wildfire."
Idioms và Phrasal verbs:
"To talk a blue streak": Nói liên tục và nhanh mà không ngừng. Ví dụ: "She can talk a blue streak when she's excited."
"To shoot the breeze": Nói chuyện phiếm, không có chủ đề cụ thể. Ví dụ: "We sat on the porch and shot the breeze for hours."
Kết luận:
Từ "prattle" thường được dùng để chỉ những cuộc trò chuyện không quan trọng, có thể gây khó chịu nếu người nghe muốn nghe điều gì nghiêm túc hơn. Nó thường mang một sắc thái tiêu cực, chỉ ra rằng cuộc trò chuyện không có giá trị.