Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
prate
/preit/
Jump to user comments
danh từ
  • sự nói huyên thiên; sự nói ba láp
  • chuyện huyên thiên; chuyện ba láp, chuyện tầm phào
động từ
  • nói huyên thiên; nói ba láp
Related words
Related search result for "prate"
Comments and discussion on the word "prate"