Từ "presumptive" trong tiếng Anh là một tính từ, có nghĩa là "cho là đúng" hoặc "cầm bằng", thường được sử dụng để chỉ điều gì đó không được xác nhận nhưng có thể được cho là đúng dựa trên những bằng chứng hoặc giả định có sẵn. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ sử dụng từ này:
Presumptive evidence: "Căn cứ vào các chứng cứ mà chúng tôi đã thu thập, chúng tôi có thể đưa ra một số chứng cứ đoán chừng về sự liên quan của anh ta trong vụ án này."
Presumptive nominee: "Ông ấy được coi là ứng cử viên đoán chừng cho vị trí Tổng thống, mặc dù chưa có kết quả bầu cử chính thức."
Presumption (danh từ): Sự giả định, điều mà người ta cho là đúng mà không cần bằng chứng cụ thể. Ví dụ: "The presumption of innocence is a fundamental principle of law." (Giả định về sự vô tội là một nguyên tắc cơ bản của pháp luật.)
Presume (động từ): Đoán chừng, giả định. Ví dụ: "I presume you are here for the meeting." (Tôi đoán bạn ở đây để tham dự cuộc họp.)
Từ "presumptive" được sử dụng để mô tả các điều mà người ta cho là đúng nhưng chưa có bằng chứng xác thực.