Characters remaining: 500/500
Translation

presumptive

/pri'zʌmptiv/
Academic
Friendly

Từ "presumptive" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "cho đúng" hoặc "cầm bằng", thường được sử dụng để chỉ điều đó không được xác nhận nhưng có thể được cho đúng dựa trên những bằng chứng hoặc giả định sẵn. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ này:

Định nghĩa
  1. Presumptive (tính từ): Được sử dụng để mô tả một điều đó người ta tin đúng, mặc dù chưa chứng minh hoặc xác nhận chắc chắn.
dụ sử dụng
  1. Presumptive evidence: "Căn cứ vào các chứng cứ chúng tôi đã thu thập, chúng tôi có thể đưa ra một số chứng cứ đoán chừng về sự liên quan của anh ta trong vụ án này."

  2. Presumptive nominee: "Ông ấy được coi ứng cử viên đoán chừng cho vị trí Tổng thống, mặc dù chưa kết quả bầu cử chính thức."

Biến thể của từ
  • Presumption (danh từ): Sự giả định, điều người ta cho đúng không cần bằng chứng cụ thể. dụ: "The presumption of innocence is a fundamental principle of law." (Giả định về sự vô tội một nguyên tắc cơ bản của pháp luật.)

  • Presume (động từ): Đoán chừng, giả định. dụ: "I presume you are here for the meeting." (Tôi đoán bạnđây để tham dự cuộc họp.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Assumed: Giả định, cho đúng không chứng minh.
  • Supposed: Được cho , được cho đúng, nhưng không chắc chắn.
  • Hypothetical: Giả thuyết, thường được sử dụng trong các tình huống không chắc chắn.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các văn bản pháp , từ "presumptive" thường được sử dụng để chỉ các giả định luật pháp công nhận cho đến khi chứng cứ trái ngược. dụ: "The presumptive father has certain rights under the law until proven otherwise." (Người cha đoán chừng một số quyền theo luật cho đến khi bằng chứng trái ngược.)
Các cụm từ câu thành ngữ liên quan
  • Presumptive diagnosis: Sự chẩn đoán dựa trên các triệu chứng không cần các xét nghiệm cụ thể.
  • Presumptive tax: Một hình thức thuế dựa trên sự giả định về thu nhập không cần chứng minh chính xác.
Tóm tắt

Từ "presumptive" được sử dụng để mô tả các điều người ta cho đúng nhưng chưa bằng chứng xác thực.

tính từ
  1. cho đúng, cầm bằng; đoán chừng
    • presumptive evidence
      chứng cớ đoán chừng

Comments and discussion on the word "presumptive"