Characters remaining: 500/500
Translation

primate

/'praimit/
Academic
Friendly

Từ "primate" trong tiếng Anh một danh từ, được sử dụng để chỉ một nhóm động vật , bao gồm cả linh trưởng như khỉ, vượn, con người. Các loài primate thường những đặc điểm chung như trí thông minh cao, khả năng sử dụng công cụ, các đặc điểm về cấu trúc cơ thể như bàn tay bàn chân linh hoạt.

Định nghĩa:
  • Primate (danh từ): Một thành viên của bộ động vật linh trưởng, bao gồm khỉ, vượn, con người.
dụ sử dụng:
  1. Basic Usage:

    • "Monkeys are a type of primate." (Khỉ một loại linh trưởng.)
  2. Advanced Usage:

    • "The study of primates provides insights into human evolution." (Nghiên cứu về linh trưởng cung cấp những hiểu biết về tiến hóa của con người.)
    • "Primates are known for their complex social structures." (Linh trưởng nổi tiếng với các cấu trúc xã hội phức tạp.)
Biến thể của từ:
  • Primate (danh từ): Như đã nêutrên.
  • Primate (tính từ): Có thể được dùng để mô tả một cái đó liên quan đến linh trưởng ( dụ: "primate behavior" - hành vi của linh trưởng).
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Linh trưởng (tiếng Việt) - nghĩa tương đương của từ "primate."
  • Mammal (động vật ) - một nhóm lớn hơn linh trưởng thuộc về.
Thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):

Hiện tại, không thành ngữ hay cụm động từ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến từ "primate." Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng một số từ liên quan để thảo luận về hành vi của linh trưởng, như: - "Monkey business" (hành động ngốc nghếch) - thường được dùng để chỉ những hành động không nghiêm túc hoặc lừa dối.

Ghi chú:

Khi sử dụng từ "primate," hãy lưu ý rằng không chỉ bao gồm khỉ còn nhiều loài khác trong cùng một nhóm, bao gồm cả con người. Sự đa dạng trong hành vi hình dáng của các loài linh trưởng cũng một điểm thú vị để khám phá.

danh từ

Similar Spellings

Words Containing "primate"

Comments and discussion on the word "primate"