Characters remaining: 500/500
Translation

proverb

/proverb/
Academic
Friendly

Từ "proverb" trong tiếng Anh có nghĩa "tục ngữ" hoặc "cách ngôn". Đây những câu nói ngắn gọn, thường mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện một triết , bài học hay một sự thật phổ quát hầu hết mọi người đều hiểu chấp nhận. Tục ngữ thường được sử dụng để truyền đạt kinh nghiệm sống hoặc lời khuyên.

Định nghĩa:
  • Proverb (noun): A short and well-known saying that expresses an obvious truth or gives advice.
dụ sử dụng:
  1. “Actions speak louder than words.” (Hành động nói rõ hơn lời nói.) – Tục ngữ này có nghĩa hành động của một người quan trọng hơn những họ nói.
  2. “A bird in the hand is worth two in the bush.” (Một con chim trong tay còn hơn hai con trong bụi.) – Nghĩa cái đó chắc chắn thì còn hơn mơ ước những thứ không chắc chắn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc diễn thuyết, người ta có thể sử dụng tục ngữ để làm nổi bật một quan điểm hoặc để minh họa cho một lập luận. dụ: “As the proverb goes, ‘You can’t have your cake and eat it too,’ we must make sacrifices to achieve our goals.”
Biến thể của từ:
  • Proverbial (adjective): Liên quan đến tục ngữ, thường được dùng để mô tả điều đó nổi tiếng hoặc dễ nhận biết. dụ: “He is the proverbial 'cat that got the cream'.” (Anh ta người nổi tiếng đã thành công một cách dễ dàng.)
  • Proverbially (adverb): Theo cách của tục ngữ. dụ: “She is proverbially late for everything.” ( ấy nổi tiếng đến muộn cho mọi thứ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Saying: Một câu nói cũng có thể mang nghĩa tương tự như tục ngữ nhưng không phải lúc nào cũng chứa đựng triết sâu sắc.
  • Maxim: Một câu nói ngắn gọn, thường đưa ra một quy tắc hoặc nguyên tắc sống.
  • Adage: Một câu nói xưa , được chấp nhận rộng rãi như là một sự thật.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Bite the bullet": Chấp nhận một điều khó khăn hoặc không thoải mái.
  • "Burn the midnight oil": Làm việc muộn vào ban đêm.
Lưu ý:

Khi sử dụng tục ngữ, người học cần chú ý đến ngữ cảnh cách những câu này được hiểu trong văn hóa xuất phát. Tục ngữ có thể không dịch chính xác sang ngôn ngữ khác, vậy hiểu biết về văn hóa rất quan trọng.

danh từ
  1. tục ngữ, cách ngôn
  2. điều ai cũng biết; người ai cũng biết
    • he is varicious to a proverb
      ai cũng biết thằng cha hám lợi
    • he is ignorant to a proverb; he is a proverb for ignorance; his ignotance is a proverb
      dốt nổi tiếng
  3. (số nhiều) trò chơi tục ngữ
  4. (Proverbs) sách cách ngôn (trong kinh Cựu ước)

Words Containing "proverb"

Words Mentioning "proverb"

Comments and discussion on the word "proverb"