Từ "proverb" trong tiếng Anh có nghĩa là "tục ngữ" hoặc "cách ngôn". Đây là những câu nói ngắn gọn, thường mang ý nghĩa sâu sắc, thể hiện một triết lý, bài học hay một sự thật phổ quát mà hầu hết mọi người đều hiểu và chấp nhận. Tục ngữ thường được sử dụng để truyền đạt kinh nghiệm sống hoặc lời khuyên.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
“Actions speak louder than words.” (Hành động nói rõ hơn lời nói.) – Tục ngữ này có nghĩa là hành động của một người quan trọng hơn những gì họ nói.
“A bird in the hand is worth two in the bush.” (Một con chim trong tay còn hơn hai con trong bụi.) – Nghĩa là có cái gì đó chắc chắn thì còn hơn là mơ ước những thứ không chắc chắn.
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn viết hoặc diễn thuyết, người ta có thể sử dụng tục ngữ để làm nổi bật một quan điểm hoặc để minh họa cho một lập luận. Ví dụ: “As the proverb goes, ‘You can’t have your cake and eat it too,’ we must make sacrifices to achieve our goals.”
Biến thể của từ:
Proverbial (adjective): Liên quan đến tục ngữ, thường được dùng để mô tả điều gì đó nổi tiếng hoặc dễ nhận biết. Ví dụ: “He is the proverbial 'cat that got the cream'.” (Anh ta là người nổi tiếng vì đã thành công một cách dễ dàng.)
Proverbially (adverb): Theo cách của tục ngữ. Ví dụ: “She is proverbially late for everything.” (Cô ấy nổi tiếng là đến muộn cho mọi thứ.)
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Saying: Một câu nói cũng có thể mang nghĩa tương tự như tục ngữ nhưng không phải lúc nào cũng chứa đựng triết lý sâu sắc.
Maxim: Một câu nói ngắn gọn, thường đưa ra một quy tắc hoặc nguyên tắc sống.
Adage: Một câu nói xưa cũ, được chấp nhận rộng rãi như là một sự thật.
Idioms và Phrasal Verbs liên quan:
Lưu ý:
Khi sử dụng tục ngữ, người học cần chú ý đến ngữ cảnh và cách mà những câu này được hiểu trong văn hóa mà nó xuất phát. Tục ngữ có thể không dịch chính xác sang ngôn ngữ khác, vì vậy hiểu biết về văn hóa là rất quan trọng.