Characters remaining: 500/500
Translation

saw

/sɔ:/
Academic
Friendly

Từ "saw" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Danh từ:

    • "saw" có nghĩa cái cưa, một dụng cụ dùng để cắt vật liệu như gỗ hoặc kim loại. nhiều loại cưa khác nhau như:
  • Động từ:

    • "saw" thì quá khứ của động từ see (thấy).
    • "to saw" có nghĩa cưa, tức là hành động cắt vật liệu bằng dụng cụ cưa.
    • Ngoài ra, "to saw the air" nghĩa khoa tay múa chân, có thể dùng để chỉ hành động vung vẩy tay không mục đích cụ thể.
    • "to saw the wood" (thường dùng trong tiếng Mỹ) mang nghĩa làm việc riêng của mình, không tham gia vào công việc của người khác.
2. dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "I need a saw to cut this piece of wood." (Tôi cần một cái cưa để cắt khúc gỗ này.)
    • "He bought a new circular saw for his workshop." (Anh ấy đã mua một cái cưa tròn mới cho xưởng của mình.)
  • Động từ:

    • "Yesterday, I saw a movie that was really interesting." (Hôm qua, tôi đã thấy một bộ phim rất thú vị.)
    • "He is sawing the logs to make furniture." (Anh ấy đang cưa những khúc gỗ để làm đồ nội thất.)
    • "She was sawing the air while telling her story." ( ấy đã khoa tay múa chân trong khi kể câu chuyện của mình.)
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "cutter" (dụng cụ cắt), "blade" (lưỡi cưa).
  • Từ đồng nghĩa:

    • "cut" (cắt) khi nói về hành động cưa gỗ, nhưng không hoàn toàn giống nghĩa với "saw".
4. Idioms phrasal verbs:
  • Idioms:

    • "Cut the wood" (cưa gỗ), có thể dùng để chỉ hành động thực hiện công việc nặng nhọc.
  • Phrasal verbs:

    • "saw through" có nghĩa hiểu bản chất của một vấn đề nào đó, dụ: "I can see through his lies." (Tôi có thể nhìn thấu những lời nói dối của anh ta.)
5. Chú ý:
  • Phân biệt giữa "saw" (cái cưa) "saw" (thì quá khứ của "see").
  • Khi sử dụng "saw" như một động từ, phải chú ý đến ngữ cảnh để hiểu nghĩa của trong câu.
danh từ
  1. tục ngữ; cách ngôn
danh từ
  1. cái cưa
    • cross-cut saw
      cưa ngang
    • circular saw
      cưa tròn, cưa đĩa
  2. (động vật học) bộ phận hình răng cưa
động từ sawed; sawed, sawn
  1. cưa (gỗ), xẻ (gỗ)
  2. đưa đi đưa lại (như kéo cưa)
Idioms
  • to saw the air
    khoa tay múa chân
  • to saw the wood
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình
thời quá khứ của see

Comments and discussion on the word "saw"