Từ "saw" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
1. Định nghĩa cơ bản:
"saw" là thì quá khứ của động từ see (thấy).
"to saw" có nghĩa là cưa, tức là hành động cắt vật liệu bằng dụng cụ cưa.
Ngoài ra, "to saw the air" nghĩa là khoa tay múa chân, có thể dùng để chỉ hành động vung vẩy tay mà không có mục đích cụ thể.
"to saw the wood" (thường dùng trong tiếng Mỹ) mang nghĩa là làm việc riêng của mình, không tham gia vào công việc của người khác.
2. Ví dụ sử dụng:
"Yesterday, I saw a movie that was really interesting." (Hôm qua, tôi đã thấy một bộ phim rất thú vị.)
"He is sawing the logs to make furniture." (Anh ấy đang cưa những khúc gỗ để làm đồ nội thất.)
"She was sawing the air while telling her story." (Cô ấy đã khoa tay múa chân trong khi kể câu chuyện của mình.)
3. Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
4. Idioms và phrasal verbs:
5. Chú ý:
Phân biệt giữa "saw" (cái cưa) và "saw" (thì quá khứ của "see").
Khi sử dụng "saw" như một động từ, phải chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của nó trong câu.