Từ "prudent" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thận trọng" hoặc "cẩn thận". Đây là một tính từ dùng để miêu tả một hành động, thái độ hay cách suy nghĩ có sự cân nhắc, không vội vàng và thường có xu hướng tránh rủi ro.
Tính từ "prudent":
Danh từ giống đực "prudent":
Câu trả lời thận trọng "réponse prudente":
Prudence (danh từ): Sự thận trọng, sự cẩn thận.
Prudemment (trạng từ): Một cách thận trọng.
Prendre des précautions: (Thực hiện các biện pháp phòng ngừa) nghĩa là hành động thận trọng để tránh rủi ro.
Être prudent comme un éléphant dans un magasin de porcelaine: (Thận trọng như một con voi trong cửa hàng sứ) là cách nói ví von để chỉ sự cẩn thận trong một tình huống dễ gây hỏng hóc.
Từ "prudent" không chỉ đơn thuần là thận trọng mà còn thể hiện một thái độ suy nghĩ sâu sắc và có trách nhiệm.