Characters remaining: 500/500
Translation

prudent

/prudent/
Academic
Friendly

Từ "prudent" trong tiếng Pháp có nghĩa là "thận trọng" hoặc "cẩn thận". Đâymột tính từ dùng để miêu tả một hành động, thái độ hay cách suy nghĩ sự cân nhắc, không vội vàng thường xu hướng tránh rủi ro.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Tính từ "prudent":

    • Nghĩa: Thận trọng, cẩn thận.
    • Ví dụ:
  2. Danh từ giống đực "prudent":

    • Nghĩa: Người thận trọng.
    • Ví dụ:
  3. Câu trả lời thận trọng "réponse prudente":

    • Nghĩa: Một câu trả lời được đưa ra một cách cẩn thận, không khẳng định quá mạnh mẽ.
    • Ví dụ:
Các biến thể của từ:
  • Prudence (danh từ): Sự thận trọng, sự cẩn thận.

    • Ví dụ: La prudence est mère de sûreté. (Sự thận trọngmẹ của sự an toàn.)
  • Prudemment (trạng từ): Một cách thận trọng.

    • Ví dụ: Il conduit prudemment sur la route. (Anh ấy lái xe một cách thận trọng trên đường.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cautieux: Cũng có nghĩathận trọng, nhưng thường dùng trong bối cảnh cảnh giác hơn.
  • Sage: Thông minh, khôn ngoan; có thể được sử dụng để chỉ những người sự thận trọng trong quyết định.
Các thành ngữ cụm động từ liên quan:
  • Prendre des précautions: (Thực hiện các biện pháp phòng ngừa) nghĩahành động thận trọng để tránh rủi ro.

    • Ví dụ: Il est important de prendre des précautions lors de la manipulation de produits chimiques. (Điều quan trọngthực hiện các biện pháp phòng ngừa khi xửcác sản phẩm hóa học.)
  • Être prudent comme un éléphant dans un magasin de porcelaine: (Thận trọng như một con voi trong cửa hàng sứ) là cách nói ví von để chỉ sự cẩn thận trong một tình huống dễ gây hỏng hóc.

Kết luận:

Từ "prudent" không chỉ đơn thuầnthận trọng mà còn thể hiện một thái độ suy nghĩ sâu sắc trách nhiệm.

tính từ
  1. thận trọng
    • Réponse prudente
      câu trả lời thận trọng
danh từ giống đực
  1. người thận trọng

Similar Spellings

Words Containing "prudent"

Words Mentioning "prudent"

Comments and discussion on the word "prudent"