Characters remaining: 500/500
Translation

pulverise

/'pʌlvəraiz/ Cách viết khác : (pulverizator) /'pʌlvəraizeitə/ (pulverise) /'pʌlvəraiz/
Academic
Friendly

Từ "pulverise" (có thể viết "pulverize" trong tiếng Anh Mỹ) một động từ có nghĩa làm cho một vật trở nên rất nhỏ, giống như bột, bằng cách đập, nghiền hoặc xay. Từ này có thể dùng trong cả nghĩa đen nghĩa bóng. Dưới đây giải thích chi tiết dụ sử dụng:

Định nghĩa:
  1. Ngoại động từ:

    • Tán thành bột, giã nhỏ: Khi bạn nghiền một vật liệu nào đó thành bột mịn.
    • Phá hủy hoàn toàn: Khi bạn làm cho một thứ đó tan tành, không còn nguyên vẹn.
  2. Nội động từ:

    • Bị đạp vụn tan tành: Khi một vật tự động bị phá hủy hoặc nghiền nát.
dụ sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

  2. Nghĩa bóng:

Biến thể của từ:
  • Pulverization (danh từ): Quá trình nghiền nát hoặc làm cho thành bột. dụ: The pulverization of rocks is necessary for the production of sand. (Việc nghiền nát đá cần thiết để sản xuất cát.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Crush: Nghiền, đè nát.
    dụ: She crushed the garlic before adding it to the sauce.
    ( ấy đã nghiền nát tỏi trước khi cho vào nước sốt.)

  • Grind: Xay, nghiền (thường dùng cho các loại hạt hoặc gia vị).
    dụ: You need to grind the coffee beans before brewing.
    (Bạn cần xay hạt cà phê trước khi pha.)

Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • "To grind to a halt": Dừng lại hoàn toàn, không thể tiếp tục.
    dụ: The project ground to a halt due to lack of funding.
    (Dự án đã dừng lại hoàn toàn do thiếu kinh phí.)

  • "Crush someone's hopes": Làm tan vỡ hy vọng của ai đó.
    dụ: The news of the rejection crushed her hopes of getting the job.
    (Tin tức về việc bị từ chối đã làm tan vỡ hy vọng của ấy về việc được công việc.)

Kết luận:

Từ "pulverise" rất hữu ích trong cả ngữ cảnh thực tế ẩn dụ. Khi học từ này, bạn có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ nấu ăn đến mô tả cảm xúc.

ngoại động từ
  1. tán thành bột, giã nhỏ như cám; phun bụi nước
  2. (nghĩa bóng) đạp vụn tan thành, phá huỷ hoàn toàn
nội động từ
  1. bị đạp vụn tan tành, nát vụn như cám; thành bụi

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "pulverise"