Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
puntation
/pʌɳk'teiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chấm đốm; trạng thái chấm đốm; chấm đốm
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đưa ra những điều để thương lượng
Related search result for "puntation"
Comments and discussion on the word "puntation"