Characters remaining: 500/500
Translation

pâteux

Academic
Friendly

Từ "pâteux" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "sền sệt" hoặc "nhão". Từ này thường được dùng để miêu tả chất liệu độ đặc hoặc kết cấu nhão, không lỏng lẻo nhưng cũng không cứng. Dưới đâymột số cách sử dụng ví dụ cụ thể:

1. Nghĩa cơ bản:
  • Chất nhão: Khi nói về một chất liệu nào đó, "pâteux" được dùng để chỉ những thứ độ đặc sệt, dễ dính.
    • Ví dụ: "La pâte à gâteau est pâteuse." (Bột làm bánh thì sền sệt.)
2. Sử dụng trong ngữ cảnh khác:
  • Mực đặc: "encre pâteuse" dùng để chỉ loại mực chất lượng kém, khó sử dụng.

    • Ví dụ: "Cette encre est pâteuse, elle ne coule pas bien." (Mực này đặc quá, không chảy tốt.)
  • Nói lúng búng: Khi nói về cách diễn đạt không rõ ràng hoặc khó hiểu, có thể dùng "avoir la bouche pâteuse" để chỉ việc nói lắp bắp hoặc không mạch lạc.

    • Ví dụ: "Après une nuit blanche, j'avais la bouche pâteuse." (Sau một đêm trắng, tôi nói lắp bắp.)
  • Phong cách nặng nề: "style pâteux" có thể chỉ đến phong cách viết hoặc nói nặng nề, thiếu sự linh hoạt sáng tạo.

    • Ví dụ: "Il a un style pâteux qui rend ses articles ennuyeux." (Anh ấy phong cách viết nặng nề khiến các bài viết của anh ấy trở nên nhàm chán.)
3. Biến thể từ gần nghĩa:
  • Biến thể: Từ "pâte" (bột) là danh từ có thể liên quan đến "pâteux".
  • Từ gần giống: "visqueux" (nhầy nhụa), "collant" (dính).
  • Từ đồng nghĩa: "épais" (dày), "dense" (đặc).
4. Cách sử dụng nâng cao:
  • Idiom cụm từ: Không cụm từ cố định nào đặc biệt liên quan đến "pâteux", nhưngthể kết hợp với các tính từ khác để tạo ra nghĩa phong phú hơn, chẳng hạn như "texte pâteux" (văn bản nặng nề).
5. Lưu ý khi sử dụng:

Khi sử dụng "pâteux", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm. Từ này có thể mang nghĩa tiêu cực khi chỉ đến sự thiếu rõ ràng hoặc cụ thể, nhưng cũng có thể chỉ đến một đặc tính vậttrong nấu ăn hoặc nghệ thuật.

tính từ
  1. sền sệt, nhão
    • Matière pâteuse
      chất nhõa
    • Encre pâteuse
      mực đặc
    • avoir la bouche (la langue) pâteuse
      nói lúng búng
    • style pâteux
      lời văn lúng túng, lời văn nặng nề

Comments and discussion on the word "pâteux"