Characters remaining: 500/500
Translation

pétant

Academic
Friendly

Từ "pétant" trong tiếng Pháp có nghĩa chính là "đúng" hoặc "chính xác", thường được sử dụng để chỉ thời gian một cách chính xác. Trong ngữ cảnh thực vật học, từ này có thể được dùng để mô tả một trạng thái hoàn hảo hoặc chính xác của một cái gì đó. Tuy nhiên, "pétant" cũng có thể mang nghĩa hơi khác trong những ngữ cảnh khác.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Pétant (tính từ):

    • Nghĩa: Đúng, chính xác (thường liên quan đến thời gian).
    • Ví dụ: "Il est arrivé à neuf heures pétantes." (Anh ấy đến đúng chín giờ.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • Từ "pétant" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt là khi bạn muốn nhấn mạnh sự chính xác.
    • Ví dụ: "Le train part à midi pétantes." (Tàu sẽ khởi hành đúng vào trưa.)
Biến thể của từ:
  • "Pétant" là một dạng tính từ thường không nhiều biến thể khác. Tuy nhiên, bạn có thể gặp từ "péter" (động từ) trong các ngữ cảnh khác, có nghĩa là "phát ra âm thanh" (thườngâm thanh của sự thoát khí).
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • "Précis" (chính xác): Cũng có thể dùng để chỉ sự chính xác nhưng không nhất thiết phải liên quan đến thời gian.
  • "Exact" (đúng): Tương tự "précis", nghĩađúng đắn hoặc chính xác.
Idioms cụm động từ:
  • "Être à l'heure" (đến đúng giờ): Một cách diễn đạt khác để nói về việc đúng giờ.
  • "À la minute près" (đúng từng phút): Diễn tả sự chính xác đến từng phút.
Chú ý:
  • Cần phân biệt giữa "pétant" "péter". "Pétant" thường chỉ sự chính xác, trong khi "péter" có thể mang nghĩa khác, như là phát ra âm thanh hoặc thậm chímột cách nói hài hước về việc "đánh hơi".
Kết luận:

Từ "pétant" là một từ hữu ích để diễn tả sự chính xác trong thời gian, có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

tính từ
  1. (thực vật học) đúng (giờ)
    • à neuf heures pétantes
      đúng chín giờ

Comments and discussion on the word "pétant"