Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
quá độ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 đgt. Chuyển tiếp từ trạng thái này sang trạng thái khác, nhưng đang ở giai đoạn trung gian: thời kì quá độ giai đoạn quá độ tổ chức quá độ.
  • 2 pht. Quá mức bình thường: ăn chơi quá độ làm việc quá độ.
Related search result for "quá độ"
Comments and discussion on the word "quá độ"