Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
quí khách
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. khách: người đến thăm) Khách đáng trọng: Về đây nước trước bẻ hoa, vương tôn, quí khách ắt là đua nhau (K).
  • đt Từ dùng để nói với những khách hàng của mình: Xe này đủ chỗ rồi, xin chờ xe sau.
Related search result for "quí khách"
Comments and discussion on the word "quí khách"