Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
quỉ quyệt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt (H. quỉ: dối trá; quyệt: không ngay thẳng) Gian dối và xảo trá: Đế quốc Mĩ rất dã man và quỉ quyệt (HCM).
Related search result for "quỉ quyệt"
Comments and discussion on the word "quỉ quyệt"