Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
quan ngại
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thấy bận lòng vì khó khăn trở ngại: Không quan ngại đường đất xa xôi hiểm trở.
Related search result for "quan ngại"
Comments and discussion on the word "quan ngại"