Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
quan tâm
Jump to user comments
version="1.0"?>
đg. Lưu tâm. Cg. Chăm sóc với một mức độ thiết tha nào đó, bằng tình cảm: Cha mẹ luôn luôn quan tâm đến đạo đức và việc học tập của con cái; Công đoàn quan tâm đến đời sống của đoàn viên.
Related search result for
"quan tâm"
Words contain
"quan tâm"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Quan Hầu
chủ quan
cơ quan
bá quan
quan hệ
quan điểm
họ hàng
kiểm sát
liên quan
quan
more...
Comments and discussion on the word
"quan tâm"