Characters remaining: 500/500
Translation

quenotte

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "quenotte" là một danh từ giống cái, thường được sử dụng theo cách thân mật để chỉ răng của trẻ em, đặc biệtnhững chiếc răng sữa. Đâytừ ngữ thường được các bậc phụ huynh hoặc người lớn dùng để nói về răng của trẻ nhỏ một cách dễ thương gần gũi.

Ví dụ sử dụng:
  1. C'est normal que les quenottes des enfants tombent.
    (Thật bình thường khi răng sữa của trẻ em rụng.)

  2. Mon petit frère a perdu sa quenotte hier soir.
    (Em trai tôi đã mất chiếc răng sữa của tối qua.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh văn học hoặc trong các câu chuyện dành cho trẻ em, từ "quenotte" có thể được sử dụng để tạo ra hình ảnh dễ thương về các nhân vật hoặc để miêu tả sự hồn nhiên của trẻ nhỏ.

  • Exemple : Dans le conte, la petite fille avait une quenotte qui brillait comme une étoile.
    (Trong câu chuyện, cô bé có một chiếc răng sữa sáng như một ngôi sao.)

Biến thể từ gần giống:
  • Rang: Từ này chỉ "răng" nói chung không phân biệt độ tuổi.
  • Quenotte có thể được xemmột từ ngữ thân mật của "răng" dành riêng cho trẻ em.
Từ đồng nghĩa:
  • Dents de lait: Cũng chỉ răng sữa, nhưng cách diễn đạt này hơi trang trọng hơn so với "quenotte".
Idioms cụm từ liên quan:
  • Không idioms cụ thể liên quan đến từ "quenotte", nhưng có thể sử dụng trong các câu nói vui hoặc trong các trò chơi, câu chuyện cho trẻ em để thêm phần sinh động.
Lưu ý:
  • Sử dụng "quenotte" trong ngữ cảnh thân mật gần gũi. Tránh sử dụng trong các tình huống trang trọng hoặc chính thức, không phù hợp với ngữ cảnh.
danh từ giống cái
  1. (thân mật) răng (trẻ em)

Comments and discussion on the word "quenotte"