Characters remaining: 500/500
Translation

cagnotte

Academic
Friendly

Từ "cagnotte" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la cagnotte) có nghĩa là "ống tiền" hoặc "quỹ chung". thường được sử dụng để chỉ một số tiền được đóng góp bởi một nhóm người với mục đích cụ thể, chẳng hạn như để chi cho một sự kiện, một hoạt động hay một món quà chung.

Định nghĩa cách sử dụng
  1. Ống tiền: Cagnotte thường được dùng để chỉ một cái hộp hoặc một nơi chứa tiền mọi người góp vào. Ví dụ:

    • Exemple: "Nous avons créé une cagnotte pour financer notre voyage." (Chúng tôi đã tạo ra một ống tiền để tài trợ cho chuyến đi của chúng tôi.)
  2. Quỹ chung: Trong bối cảnh này, cagnotte có thể ám chỉ một quỹ tiền chung của một nhóm để sử dụng cho một mục đích cụ thể.

    • Exemple: "Les membres du club ont décidé de mettre de l'argent dans la cagnotte pour organiser la fête." (Các thành viên của câu lạc bộ đã quyết định góp tiền vào quỹ chung để tổ chức bữa tiệc.)
Biến thể từ gần giống
  • Cagnottier: Danh từ này chỉ người quảnhoặc người phụ trách ống tiền.
  • Cagnottage: Một từ ít thông dụng hơn, chỉ hành động góp tiền vào cagnotte.
Các cách sử dụng nâng cao
  • Từ "cagnotte" cũng có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong các trò chơi, nơi người chơi góp tiền vào một quỹ để chia sẻ giải thưởng, ví dụ:
    • Exemple: "Dans ce jeu, la cagnotte augmente à chaque tour." (Trong trò chơi này, quỹ chung tăng lên mỗi vòng chơi.)
Từ đồng nghĩa
  • Fonds: Quỹ, nhưng thường mang nghĩa rộng hơn không nhất thiết phảitiền góp chung từ một nhóm.
  • Collecte: Hành động thu thập tiền hoặc tài sản cho một mục đích cụ thể.
Thành ngữ cụm động từ

Mặc dù không nhiều thành ngữ liên quan trực tiếp đến "cagnotte", bạn có thể gặp cụm từ "mettre dans la cagnotte" (đóng góp vào quỹ) trong các cuộc thảo luận về tài chính chung.

Chú ý

Khi sử dụng từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để hiểu mục đích của việc tạo ra cagnotte, cũng như số lượng người tham gia trong việc đóng góp.

danh từ giống cái
  1. ống tiền (nhận tiền đóng dùng để chi trong một số trường hợp)
  2. quỹ chung (của một nhóm người)
  3. tiền để riêng

Words Mentioning "cagnotte"

Comments and discussion on the word "cagnotte"