Characters remaining: 500/500
Translation

quyển

Academic
Friendly

Từ "quyển" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ một đơn vị của sách hoặc vở. Đây một từ rất quen thuộc trong đời sống hàng ngày nhiều cách sử dụng khác nhau.

Định nghĩa:
  • Quyển (danh từ): từ dùng để chỉ một tập hợp các trang giấy được gắn lại với nhau, thường sách hoặc vở.
dụ sử dụng:
  1. Quyển sách: "Tôi đang đọc một quyển sách hay về văn học."
  2. Quyển vở: "Em cần mua một quyển vở mới để học tập."
  3. Quyển từ điển: "Mẹ mua cho tôi một quyển từ điển Anh-Việt."
  4. Nộp quyển bài thi: "Các em hãy nộp quyển bài thi trước khi ra về."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Từ "quyển" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn chương, chẳng hạn như trong các tác phẩm văn học khi đề cập đến các tác phẩm lớn:

    • "Quyển tiểu thuyết nổi tiếng này đã gây ấn tượng mạnh với độc giả."
  • Trong các lĩnh vực học thuật, "quyển" có thể được dùng để chỉ các tài liệu nghiên cứu:

    • "Tôi đã tham khảo quyển luận án của thầy giáo để viết bài báo cáo."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Quyển không chỉ được dùng để chỉ sách, còn có thể chỉ những vật khác như "quyển sổ" (sổ tay) hay "quyển tập" (tập giấy để ghi chép).
Từ gần giống:
  • Tập: Cũng chỉ một đơn vị sách, nhưng thường dùng cho những bộ sách lớn hơn, dụ: "tập truyện", "tập thơ".
  • Cuốn: Tương tự như "quyển", nhưng "cuốn" thường được dùng trong cách nói hàng ngày hơn, dụ: "cuốn sách", "cuốn vở".
Từ đồng nghĩa:
  • Cuốn: Như đã đề cập, "cuốn" có thể dùng thay thế cho "quyển" trong nhiều tình huống.
  • Bản: Cũng có thể chỉ đơn vị của sách, dụ: "bản sách", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác hơn.
Từ liên quan:
  • Sách: thuật ngữ chung để chỉ các loại tài liệu viết.
  • Vở: Chỉ những quyển giấy trắng để ghi chép.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "quyển", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn từ phù hợp. Trong văn viết, "quyển" thường được dùng nhiều hơn, trong khi "cuốn" phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
  1. Từ đặt trước danh từ chỉ sách, vở : Quyển từ điển ; Quyển sổ.
  2. d. Bài thi () : Nộp quyển .
  3. d. ống sáo.

Comments and discussion on the word "quyển"