Characters remaining: 500/500
Translation

quyên

Academic
Friendly

Từ "quyên" trong tiếng Việt hai nghĩa chính chúng ta cần phân biệt.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "quyên góp" (cũng có nghĩađóng góp, nhưng thường chỉ việc đóng góp tiền bạc, hàng hóa).
  • Từ đồng nghĩa: "ủng hộ" (hỗ trợ về tiền bạc hoặc vật chất cho một mục đích nào đó).
Sử dụng nâng cao:

Trong văn viết nói, "quyên" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn liên quan đến các hoạt động từ thiện, như "quyên góp cho quỹ từ thiện", điều này thể hiện ý nghĩa cao đẹp của việc giúp đỡ người khác.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "quyên", chúng ta cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa nghĩa chỉ loài chim nghĩa chỉ hành động đóng góp. Trong văn viết giao tiếp, việc sử dụng đúng nghĩa sẽ giúp người nghe hiểu ý định của người nói.

  1. 1 dt. Chim cuốc: Dưới trăng quyên đã gọi (Truyện Kiều) đỗ quyên.
  2. 2 đgt. Đóng góp hoặc vận động đóng góp tiền của vào việc chung: quyên tiền ủng hộ đồng bàovùng bão lụt quyên góp.

Comments and discussion on the word "quyên"