Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

lừa lọc, quỷ quyệt
Số nét: 19. Loại: Phồn thể. Bộ: 言 (ngôn)


lừa lọc, quỷ quyệt
Số nét: 14. Loại: Giản thể. Bộ: 言 (ngôn)


1. bĩu, giảu, vểnh, vênh, cong
2. bẻ gãy
3. đào
4. vạch áo
5. đánh
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)