Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. bĩu, giảu, vểnh, vênh, cong
2. bẻ gãy
3. đào
4. vạch áo
5. đánh
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)


1. bĩu, giảu, vểnh, vênh, cong
2. bẻ gãy
3. đào
4. vạch áo
5. đánh
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 手 (thủ)