Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
réprouver
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chê bai, bài xích; lên án
    • Réprouver une doctrine
      bài xích một học thuyết
  • (tôn giáo) bắt chịu hình phạt đời đời
Related search result for "réprouver"
Comments and discussion on the word "réprouver"